Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Fiorentina VS Salernitana , lịch sử thành tích giao đấu Fiorentina với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Fiorentina vs Salernitana, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Fiorentina vs Salernitana, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Fiorentina vs Salernitana, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link deposondisc.com Fiorentina VS Salernitana , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Fiorentina VS Salernitana: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Fiorentina VS Salernitana deposondisc.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. deposondisc.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Fiorentina VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng deposondisc.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Fiorentina VS Salernitana ở đâu, kênh nào được xem Fiorentina VS Salernitana deposondisc.com thì deposondisc.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do deposondisc.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Fiorentina VS Chelsea còn có thể tại deposondisc.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FiorentinaVS Chelsea. Fiorentina VS Salernitana Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Fiorentina VS Salernitana bắt đầu. deposondisc.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 4 | 4 | 5 | 15/17 | 16 | 11 | 30.8% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 9/11 | 8 | 15 | 33.3% |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 6/6 | 8 | 9 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 5 | 4 | 18/19 | 17 | 9 | 30.8% |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 12/8 | 11 | 8 | 42.9% |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 6/11 | 6 | 11 | 16.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2022-04-24 |
Salernitana
|
2:1
|
Fiorentina
|
1:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2021-12-11 |
Fiorentina
|
4:0
|
Salernitana
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
ITA D2
|
2004-03-05 |
Fiorentina
|
1:0
|
Salernitana
|
1:0
|
Thắng
|
||
ITA D2
|
2003-10-05 |
Salernitana
|
1:0
|
Fiorentina
|
1:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Fiorentina
Thành tích gầnđây10trậnFiorentina3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn21Bàn thua13Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2022-11-06
|
Sampdoria
|
0:2
|
Fiorentina
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UEFA
|
2022-11-03
|
Rigas Futbola skola
|
0:3
|
Fiorentina
|
0:3
|
Thắng
|
-1Thắng | 3Hòa |
ITA D1
|
2022-10-30
|
Spezia
|
1:2
|
Fiorentina
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
UEFA
|
2022-10-27
|
Fiorentina
|
2:1
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-23
|
Fiorentina
|
3:4
|
Inter Milan
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2022-10-18
|
Lecce
|
1:1
|
Fiorentina
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA
|
2022-10-13
|
Fiorentina
|
5:1
|
Heart of Midlothian
|
4:0
|
Thắng
|
2Thắng | 3lớn |
ITA D1
|
2022-10-11
|
Fiorentina
|
0:4
|
Lazio
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
UEFA
|
2022-10-07
|
Heart of Midlothian
|
0:3
|
Fiorentina
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-02
|
Atalanta
|
1:0
|
Fiorentina
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
Salernitana
10trậnSalernitana4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
ITA D1
|
2022-11-05
|
Salernitana
|
2:2
|
Cremonese
|
2:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-31
|
Lazio
|
1:3
|
Salernitana
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
ITA D1
|
2022-10-22
|
Salernitana
|
1:0
|
Spezia
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-16
|
Inter Milan
|
2:0
|
Salernitana
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-09
|
Salernitana
|
2:1
|
Verona
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-02
|
Sassuolo
|
5:0
|
Salernitana
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2022-09-17
|
Salernitana
|
1:2
|
Lecce
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-12
|
Juventus
|
2:2
|
Salernitana
|
0:2
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-05
|
Salernitana
|
2:2
|
Empoli
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-02
|
Bologna
|
1:1
|
Salernitana
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2021-11-27
|
Empoli
|
2:1
|
Fiorentina
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2020-12-23
|
Juventus
|
0:3
|
Fiorentina
|
0:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
ITA D1
|
2019-12-01
|
Fiorentina
|
0:1
|
Lecce
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
ITA D1
|
2018-12-02
|
Fiorentina
|
0:3
|
Juventus
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2017-11-27
|
Lazio
|
1:1
|
Fiorentina
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 3Nhỏ |
ITA D1
|
2016-11-29
|
Inter Milan
|
4:2
|
Fiorentina
|
3:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2015-12-01
|
Sassuolo
|
1:1
|
Fiorentina
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2014-12-06
|
Fiorentina
|
0:0
|
Juventus
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2013-12-03
|
Fiorentina
|
4:3
|
Verona
|
3:2
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2012-11-25
|
Torino
|
2:2
|
Fiorentina
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA D1
|
2011-12-04
|
Fiorentina
|
3:0
|
AS Roma
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D1
|
2010-11-28
|
Juventus
|
1:1
|
Fiorentina
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2009-11-29
|
Inter Milan
|
1:0
|
Fiorentina
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2008-11-30
|
AS Roma
|
1:0
|
Fiorentina
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2021-11-27
|
Cagliari
|
1:1
|
Salernitana
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2019-12-01
|
Salernitana
|
1:1
|
Ascoli
|
10
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2018-12-01
|
Cittadella
|
3:1
|
Salernitana
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2017-11-12
|
Cesena
|
3:3
|
Salernitana
|
21
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2016-11-13
|
Salernitana
|
4:2
|
Ternana
|
32
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2015-11-21
|
Latina
|
2:2
|
Salernitana
|
10
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2014-11-22
|
Salernitana
|
1:0
|
Paganese
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2013-12-01
|
Pisa
|
0:0
|
Salernitana
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C2
|
2012-12-01
|
Poggibonsi
|
1:2
|
Salernitana
|
01
|
Thắng
|
||
ITA C1
|
2010-11-21
|
Salernitana
|
1:1
|
Ravenna
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2009-12-08
|
Salernitana
|
1:0
|
Empoli
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2008-11-15
|
Salernitana
|
2:3
|
Rimini
|
12
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2007-12-12
|
Juve Stabia
|
0:1
|
Salernitana
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2006-12-03
|
Taranto Sport
|
2:1
|
Salernitana
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
4
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
4
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
3
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
12
|
17
|
11
|
9
|
26
|
Đội nhà
|
5
|
9
|
10
|
5
|
2
|
9
|
Đội khách
|
6
|
3
|
7
|
6
|
7
|
17
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
10
|
12
|
8
|
6
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
7
|
6
|
2
|
6
|
Đội khách
|
4
|
7
|
5
|
2
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
5
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.15
|
1.5
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.31
|
1.83
|
0.86
|
Đội khách
|
6.62
|
6.67
|
6.57
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.71
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.46
|
1.14
|
1.83
|
Đội khách
|
4.15
|
3.86
|
4.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2022-11-14
|
AC Milan
|
Fiorentina
|
3
|
ITA D1
|
2023-01-05
|
Fiorentina
|
Monza
|
55
|
ITA D1
|
2023-01-07
|
Fiorentina
|
Sassuolo
|
58
|
ITA Cup
|
2023-01-12
|
Fiorentina
|
Sampdoria
|
62
|
ITA D1
|
2023-01-16
|
AS Roma
|
Fiorentina
|
67
|
ITA D1
|
2023-01-22
|
Fiorentina
|
Torino
|
73
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2022-11-13
|
Monza
|
Salernitana
|
3
|
ITA D1
|
2023-01-04
|
Salernitana
|
AC Milan
|
55
|
ITA D1
|
2023-01-08
|
Salernitana
|
Torino
|
59
|
ITA D1
|
2023-01-16
|
Atalanta
|
Salernitana
|
66
|
ITA D1
|
2023-01-22
|
Salernitana
|
Napoli
|
72
|
ITA D1
|
2023-01-28
|
Lecce
|
Salernitana
|
79
|
Tỷlệcược thayđổi
19Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.39
1.39
|
3.75
3.80
|
5.20
5.35
|
84.86%
85.51%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.60
|
4.40
4.50
|
6.00
6.25
|
98.14%
99.28%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.52
|
4.09
4.25
|
5.66
5.92
|
93.04%
94.15%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.57
|
4.30
4.40
|
5.40
5.70
|
95.18%
96.19%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.53
|
4.00
4.00
|
5.75
5.80
|
94.26%
92.94%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.50
|
4.25
4.50
|
6.00
6.00
|
93.58%
94.74%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.53
|
4.00
4.20
|
6.00
6.25
|
94.18%
95.09%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.53
|
4.00
4.20
|
6.00
5.80
|
94.18%
93.98%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.42
|
4.35
4.35
|
5.80
5.80
|
90.37%
90.37%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.55
|
4.40
4.40
|
6.00
5.70
|
95.85%
95.43%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.50
|
3.75
3.80
|
6.00
6.00
|
90.91%
91.20%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.55
|
3.85
4.30
|
5.30
6.20
|
92.48%
96.25%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.53
|
4.40
4.40
|
5.50
6.00
|
94.85%
95.46%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.55
|
3.85
4.25
|
5.25
6.25
|
90.24%
96.11%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.57
|
4.30
4.40
|
5.40
5.70
|
95.18%
96.19%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.55
|
3.85
4.30
|
5.30
6.20
|
92.48%
96.25%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.53
|
3.80
4.00
|
5.20
6.00
|
90.86%
93.44%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.60
|
3.78
4.15
|
5.20
5.35
|
90.74%
94.98%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.56
1.52
|
4.00
4.30
|
5.75
5.75
|
93.90%
93.95%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.56
|
4.21
4.46
|
5.88
6.22
|
94.61%
97.46%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.39
1.39
|
4.10
4.10
|
6.00
6.00
|
88.50%
88.50%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.55
|
4.18
4.21
|
5.65
5.93
|
96.04%
95.12%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Fiorentina
|
Salernitana
|